Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忠( trung )    義( nghĩa )  
Âm Hán Việt của 忠義  là "trung nghĩa ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
忠  [trung ] 義  [nghĩa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 忠義  là ちゅうぎ [chuugi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちゅうぎ[1]【忠義】  (名・形動)[文]:ナリ 主君や国家に対して真心をもって仕える・こと(さま)。忠節。忠誠。「-を尽くす」「-な家臣」「-者」 #デジタル大辞泉 ちゅう‐ぎ【忠義】  読み方:ちゅうぎ [名・形動]主君や国家に対し真心を尽くして仕えること。また、そのさま。「—を尽くす」「—な振る舞い」Similar words :忠義立て   忠   誠忠   献身   忠誠  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 trung thành, lòng trung thành