Âm Hán Việt của 忠告 là "trung cáo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忠 [trung] 告 [cáo, cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忠告 là ちゅうこく [chuukoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちゅうこく[0]【忠告】 (名):スル 心をこめて、過ちや欠点などを直すように言うこと。また、その言葉。いさめ。「-に従う」「友人として-する」 Similar words: 奨める勧める勧告薦める進言