Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忠( trung )  
Âm Hán Việt của 忠  là "trung ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
忠  [trung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 忠  là ちゅう [chuu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう【忠】  読み方:ちゅう [音]チュウ(呉)(漢) [訓]じょう[学習漢字]6年 1真心。誠意を尽くすこと。まじめ。「忠言・忠告・忠実」 2主君や国家にひたすら尽くすこと。「忠義・忠勤・忠君・忠孝・忠臣/尽忠・誠忠・不忠」[名のり]あつ・あつし・きよし・すなお・ただ・ただし・ただす・つら・なり・のり[難読]忠実(まめ) #ちゅう【忠】  読み方:ちゅう 1まごころをこめて、よくつとめを果たすこと。「—を尽くして いさめる」 2君主または国家 に対して、まごころを尽くすこと。忠義。忠誠。「—ならんと欲すれば孝ならず」 3弾正台(だんじょうだい)の判官(じょう)。大少の別がある。Similar words :忠義立て   誠忠   献身   忠義   忠誠  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 trung thành, tận tụy, lòng trung thành