Âm Hán Việt của 応接 là "ứng tiếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 応 [ưng] 接 [tiếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 応接 là おうせつ [ousetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐せつ【応接】 読み方:おうせつ [名](スル)訪れた人を招き入れて、その相手をすること。「次々と訪れる客に—する」 Similar words: 厚遇礼遇接遇接待歓待
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếp đón, tiếp khách, tiếp khách mời, tiếp đón khách