Âm Hán Việt của 志望 là "chí vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 志 [chí] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 志望 là しぼう [shibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐ぼう〔‐バウ〕【志望】 読み方:しぼう [名](スル)自分はこうなりたい、こうしたいと望むこと。また、その内容。「小説家―の青年」「外交官を―する」「―校」 Similar words: 欲しがる希望願望欲する求める