Âm Hán Việt của 志す là "chí su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 志 [chí] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 志す là こころざす [kokorozasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐ざ・す【志す】 読み方:こころざす [動サ五(四)] 1ある事をしようと思い定める。心の中に立てた目的・目標に向かって進もうと決心する。「学問に—・す」「建築家を—・す」「或いは山崎を—・して逃ぐるもあり」〈太平記・一五〉 2好意・謝意などの気持ちを表すために金品を贈る。「越の国へまかりけるに、ぬさ—・すとて」〈後撰・離別・詞書〉 3追善供養をする。「今日は—・す日に当たりて候ふほどに」〈謡・定家〉 Similar words: 企てる目指す目ざす意図志向