Âm Hán Việt của 忍苦 là "nhẫn khổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 忍 [nhẫn] 苦 [khổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 忍苦 là にんく [ninku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にん‐く【忍苦】 読み方:にんく [名](スル)苦しみを耐えしのぶこと。「—したかいがある」 Similar words: 怺える辛抱忍ぶ食い縛る食縛る