Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忍( nhẫn ) 耐( nại )
Âm Hán Việt của 忍耐 là "nhẫn nại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
忍 [nhẫn ] 耐 [nại ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 忍耐 là にんたい [nintai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 にんたい[1]【忍耐】 (名):スル 苦しみ・つらさ・怒りなどを、たえしのぶこと。「寛容と-」「-する限度」 #デジタル大辞泉 にん‐たい【忍耐】 読み方:にんたい [名](スル)苦難などをこらえること。「—のいる仕事」「食糧の不足を—する」Similar words :辛抱 堪忍袋 隠忍 我慢 堪え性
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiên nhẫn, nhẫn nại, chịu đựng, sự chịu đựng