Âm Hán Việt của 心音 là "tâm âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 音 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心音 là しんおん [shinon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐おん【心音】 読み方:しんおん 心臓が鼓動するときに、心臓の弁の閉鎖などによって生じる音。 Similar words: 脈拍ドキドキ心拍どきどき心悸