Âm Hán Việt của 心術 là "tâm thuật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 術 [thuật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心術 là しんじゅつ [shinjutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐じゅつ【心術】 読み方:しんじゅつ 1心の持ち方。心ばえ。「—品行の上から視れば随分議すべき所も沢山あるが」〈鉄腸・雪中梅〉 2倫理学で、行為が発したり動機が生じたりするもととなる意志の持続的な性向。 Similar words: 心用意素振り出方姿勢気組み
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tâm lý, chiến lược tâm lý, tinh thần, phương pháp tâm lý