Âm Hán Việt của 心行かし là "tim hành kashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] か [ka] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心行かし là こころゆかし [kokoroyukashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こころゆかし[5]【心行かし】 気晴らし。慰め。心ゆかせ。「目を惹くほどの-もなく/ふところ日記:眉山」 Similar words: 気晴らし気散じ遊び楽しみ気慰み