Âm Hán Việt của 心胸 là "tâm hung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 胸 [hung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心胸 là しんきょう [shinkyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐きょう【心胸】 読み方:しんきょう むねのうち。心。 「人間日常の情偽をして読者の—に了然とし」〈逍遥・小説神髄〉 Similar words: 心肝気意気意情
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, tâm khảm, tấm lòng, trái tim và lồng ngực, tâm hồn