Âm Hán Việt của 心弱い là "tâm nhược i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 弱 [nhược] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心弱い là こころよわい [kokoroyowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐よわ・い【心弱い】 読み方:こころよわい [形][文]こころよわ・し[ク]気が弱い。意気地がない。「父に死なれてから母はすっかり―・くなった」 Similar words: 弱い腑甲斐無い軟弱薄弱腑甲斐ない