Âm Hán Việt của 心寂しい là "tâm tịch shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 寂 [tịch] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心寂しい là うらさびしい [urasabishii], うらさびしい・うらさみしい [urasabishii - urasamishii]