Âm Hán Việt của 心匠 là "tâm tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] 匠 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心匠 là こころだくみ [kokorodakumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こころだくみ【心匠▽】 心の中であれこれ工夫すること。心づもり。「となむ造るべき、かうなむ建つべきといふ御-いみじ/栄花:疑」 Similar words: 存意意嚮趣意御積もり意向