Âm Hán Việt của 心ともなく là "tâm tomonaku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] と [to] も [mo] な [na] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心ともなく là こころともなく [kokorotomonaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こころ‐とも‐なく【心ともなく】 読み方:こころともなく [連語]意識しないで。思わず。 「われは—その面を見しに、この女官はイイダ姫なりき」〈鴎外・文づかひ〉 Similar words: 知らず識らず我知らずついついつい我にも無く