Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
つ い
Âm Hán Việt của つい là "tsui".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. つ [tsu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của つい là つい [tsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# つい【×槌】 読み方:つい [人名用漢字] [音]ツイ(漢) [訓]つち〈ツイ〉物をたたく工具。つち。「鉄槌」〈つち(づち)〉「槌音/相槌(あいづち)・金槌(かなづち)・木槌・才槌」 Similar words: 金槌玄翁トンカチ鉄鎚鉄槌