Âm Hán Việt của 心が乱れる là "tâm ga loạn reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 心 [tâm] が [ga] 乱 [loạn] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 心が乱れる là こころがみだれる [kokorogamidareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 心(こころ)が乱(みだ)・れる 読み方:こころがみだれる あれこれと思いわずらい、心の平静が失われる。「思わぬ失敗に―・れる」 Similar words: 取り乱す