Âm Hán Việt của 徹底 là "triệt để".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徹 [triệt] 底 [để]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徹底 là てってい [tettei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐てい【徹底】 読み方:てってい [名](スル)《底までつらぬき通ることの意》 1中途半端でなく一貫していること。「—した利己主義者」 2すみずみまで行き届くこと。「会の趣旨を—させる」「命令が—しない」 Similar words: 一般化浸透定着普及市民権