Âm Hán Việt của 徹宵 là "triệt tiêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徹 [triệt] 宵 [tiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徹宵 là てっしょう [tesshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐しょう〔‐セウ〕【徹宵】 読み方:てっしょう [名](スル)夜どおし起きていること。また、夜どおし。一晩中。「—友と酒を酌み交わす」「非番召集で—させられた制服達が」〈徳永・太陽のない街〉 Similar words: 徹夜不眠不休夜なべ夜通しオールナイト