Âm Hán Việt của 徴兵 là "trưng binh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徴 [chủy, trừng] 兵 [binh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徴兵 là ちょうへい [chouhei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうへい[0]【徴兵】 (名):スル 国家が国民を強制的に兵役につかせること。「成年に達した男子を-する」 Similar words: 徴兵制徴集召集徴募募兵
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ tòng quân, quân dịch, nghĩa vụ nhập ngũ, quân sự