Âm Hán Việt của 徳行 là "đức hạnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徳 [đức] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徳行 là とくぎょう [tokugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とくぎょう:-ぎやう[2]【徳行】 〘仏〙修行によって得られる優れた状態や能力である徳と、それを実現する方法である行。功徳と行法。 #三省堂大辞林第三版 とっこう:とくかう[0]【徳行】 道徳にかなった行為。正しいおこない。「-の士」「-に秀でた人」 Similar words: 仁徳美徳篤行善モラリティー