Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 徳( đức ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 徳目 là "đức mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
徳 [đức] 目 [mục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 徳目 là とくもく [tokumoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とく‐もく【徳目】 徳を分類した細目。儒教における仁・義・礼・智・信や古代ギリシャでの知恵・勇気・正義・節制、キリスト教における信仰・希望・愛など。 #三省堂大辞林第三版 とくもく[0]【徳目】 徳を細目に分類して列挙した名称、またその細目の一。儒教での、仁・義・忠・孝など、昔から道徳の基本とされるもの。Similar words :徳行 道徳 道心 明徳 聖徳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đức hạnh, phẩm hạnh, đức độ