Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 微( vy ) 笑( tiếu )
Âm Hán Việt của 微笑 là "vy tiếu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
微 [vi] 笑 [tiếu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 微笑 là びしょう [bishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 び‐しょう〔‐セウ〕【微笑】 [名](スル)ほほえむこと。ほほえみ。「微笑を浮かべる」「やさしく微笑する」[補説]書名別項。→微笑 #びしょう〔ビセウ〕【微笑】 近藤啓太郎の小説。昭和49年(1974)刊。癌(がん)に侵された妻の闘病と最期の日々を描く。テレビドラマ化もされた。 難読語辞典 #み‐しょう〔‐セウ〕【▽微笑】 「びしょう(微笑) 」に同じ。「拈華(ねんげ)微笑」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nụ cười, cười, sự cười