Âm Hán Việt của 復讐 là "phục thù".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 復 [phúc, phục] 讐 [thù]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 復讐 là ふくしゅう [fukushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふく‐しゅう〔‐シウ〕【復×讐】 読み方:ふくしゅう [名](スル)かたきうちをする。仕返しをする。報復。「—する機会を待つ」 Similar words: 報復御返し復仇お返し会稽