Kanji Version 13
logo

  

  

thù  →Tra cách viết của 讐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
thù
phồn thể

Từ điển phổ thông
thù địch
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ );
② Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mối căm giận to lớn không quên — Kẻ mà mình căm giận không quên — Truyện Nhị độ mai : » Thù kia ắt cũng có ngày trả xong «.
Từ ghép 6
oán thù • quốc thù • thù địch • thù hận • thù oán • tư thù




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典