Âm Hán Việt của 復活 là "phục hoạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 復 [phúc, phục] 活 [hoạt, quạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 復活 là ふっかつ [fukkatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふっかつ:ふくくわつ[0]【復活】 (名):スル ①生きかえること。よみがえること。蘇生。 ②衰えたもの・廃止したものを再び用い、盛んにすること。「対抗試合を-する」 #三省堂大辞林第三版 ふっかつ:ふくくわつ【復活】〔原題ロシアVoskresenie〕 Similar words: 甦生蘇生発生復興再興