Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 髪( phát )
Âm Hán Việt của 御髪 là "ngự phát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngữ , ngự , nhạ ] 髪 [phát ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御髪 là おぐし [ogushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐ぐし【▽御▽髪】 読み方:おぐし 《女性語。古くは、貴人の髪をいう女房詞》頭髪の敬称。みぐし。 #み‐ぐし【▽御▽髪】 読み方:みぐし 1頭髪の敬称。おぐし。 2(「御首」「御頭」と当てて書く)首や頭の敬称。「—もたげて、見いだし給へり」〈源・夕顔〉Similar words :鬢 頭髪 ヘアー ヘヤー 毛
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mái tóc quý giá, tóc thiêng, tóc của người cao quý