Âm Hán Việt của 御馴染み là "ngự tuần nhiễm mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 馴 [tuần] 染 [nhiễm] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御馴染み là おなじみ [onajimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐なじみ【▽御×馴染み】 読み方:おなじみ 「馴染み」の美化語・尊敬語。「—の落語家」「店の改築祝いに—が集まる」 Similar words: 親交爾汝の交わり親密懇親別懇