Âm Hán Việt của 御階 là "ngự giai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 階 [giai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御階 là みはし [mihashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐はし【▽御▽階】 読み方:みはし 宮中・神社などの階段を尊んでいう語。特に紫宸殿(ししんでん)の南階段。 「中将、—にゐ給ひて」〈源・野分〉 Similar words: 階段段階段階梯段々