Âm Hán Việt của 御返し là "ngự phản shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 返 [phản] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御返し là おかえし [okaeshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おかえし:-かへし[0]【御▽返し】 (名):スル ①他人から物を贈られたときに、返礼として物を贈ること。また、その物。「病気見舞いの-をする」 ②他人から受けた屈辱に対して返報すること。しかえし。「この-はきっとするからね」 ③お釣り。釣銭。「三百円の-です」 Similar words: 変更動替え変わり変化