Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 覧( lãm )
Âm Hán Việt của 御覧 là "ngự lãm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 覧 [lãm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御覧 là ごらん [goran]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐らん【御覧】 「見ること」の尊敬語。「ご覧のとおりです」「御覧なさい」の略。 1「御覧なさい1 」に同じ。「ご覧、あの山を」 2(動詞の連用形に接続助詞「て」を添えた形に付いて、補助動詞的に用いる)「御覧なさい3 」に同じ。「おいしいから食べてご覧」 隠語大辞典 #御覧 読み方:ごらん 幼年者又ハ乾分ノ意。〔第二類 人物風俗〕子供。幼少年者を云ふ。子供。帯広、前橋 香具師又は不良仲間。子供。〔一般犯罪〕子供。〔香具師・不良〕子供。方言。〔香〕子供。幼少年者をいう。分類犯罪、香、香具師、不良仲間、香具師/不良 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
御覧(ごらん) 御覧じゃる 御覧じる 御覧ぜらる 御覧なさい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.