Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 膳(thiện) 炊(xuy) き(ki)Âm Hán Việt của 御膳炊き là "ngự thiện xuy ki". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 膳 [thiện] 炊 [xuy, xúy] き [ki]
Cách đọc tiếng Nhật của 御膳炊き là ごぜんたき [gozentaki]
ごぜん‐たき【御膳炊】〘 名詞 〙 飯をたくこと。 食事の用意をすること。 また、その仕事をする人。 めしたき。
người nấu ăn trong bếp, nấu nướng bữa ăn, phục vụ ăn uống