Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 膳( thiện ) 炊( xuy ) き( ki )
Âm Hán Việt của 御膳炊き là "ngự thiện xuy ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 膳 [thiện] 炊 [xuy, xúy] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御膳炊き là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典ごぜん‐たき【御膳炊】 〔名〕飯をたくこと。食事の用意をすること。また、その仕事をする人。めしたき。ごはんたき。*人情本・梅之春(1838‐39)一〇「甚助どんといふ御飯焚(ゴゼンタキ)が一人」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người nấu ăn trong bếp, nấu nướng bữa ăn, phục vụ ăn uống