Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 目(mục) が(ga) 参(tham) る(ru)Âm Hán Việt của 御目が参る là "ngự mục ga tham ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 目 [mục] が [ga] 参 [sam, sâm, tam, tham, xam] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 御目が参る là []
デジタル大辞泉御目(おめ)が参(まい)・る目上の人の目にかなう。気に入ってもらう。お目に入る。
nhìn thấy, chú ý thấy, nhận thấy