Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 無(vô) 沙(sa) 汰(thải)Âm Hán Việt của 御無沙汰 là "ngự vô sa thải". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 無 [mô, vô] 沙 [sa, sá] 汰 [thái, thải]
Cách đọc tiếng Nhật của 御無沙汰 là ごぶさた [gobusata]
三省堂大辞林第三版ごぶさた:[0]【御無沙汰】(名)スル「無沙汰」の丁寧語。長い間便りや訪問をしないこと。「大変-いたしました」