Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 浚(tuấn) い(i)Âm Hán Việt của 御浚い là "ngự tuấn i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 浚 [tuấn] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 御浚い là おさらい [osarai]
デジタル大辞泉お‐さらい〔‐さらひ〕【▽御復=習い/▽御×浚い】[名](スル)1教わったことを繰り返し確かめたり練習したりすること。復習。「英語を―する」2芸事の師匠が弟子を集めて、日ごろ教えたことを演じさせること。また、その会。温習(おんしゅう)。「琴の―の会」