Âm Hán Việt của 御楽 là "ngự lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 楽 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御楽 là おたの [otano]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おたの【御▽楽】 〔近世江戸語〕 「お楽しみ」の略。女性が用いた。「『…呉服屋へは夫婦づれで見立てにいくか』『へん、-だの、ほんにあきれもしねえ』/滑稽本・浮世風呂:3」 Similar words: 快事楽しみ慶び佚楽愉快