Âm Hán Việt của 御居処 là "ngự cư xử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 居 [cư, kí] 処 [xứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御居処 là おいど [oido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おいど:-ゐど[2]【御▽居処▽】 〔もと中世女性語〕 尻(しり)。〔日葡〕 Similar words: 尻ヒップどんけつ尻臀臀部