Âm Hán Việt của 御客さん là "ngự khách san".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 客 [khách] さ [sa] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御客さん là おきゃくさん [okyakusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おきゃく‐さん【▽御客さん】 読み方:おきゃくさん 「客」を敬っていう語。「お客様」のややくだけた言い方。また、役に立たない人、また、勝負ごとなどでくみしやすい相手の意にも使われる。「いい―にされる」→客(きゃく) Similar words: 訪客客来客来者客人