Âm Hán Việt của 御匙 là "ngự thi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 匙 [thi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御匙 là おさじ [osaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐さじ【▽御×匙】 読み方:おさじ 1「さじ」の美化語。 2《さじで薬を盛るところから》江戸時代、将軍または大名の侍医。御殿医(ごてんい)。おさじ医師。 Similar words: 刀圭匙スプーン
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thìa riêng của hoàng gia, thìa quý tộc, thìa của hoàng đế, thìa đặc biệt, dụng cụ ăn cao cấp