Kanji Version 13
logo

  

  

thi [Chinese font]   →Tra cách viết của 匙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 匕
Ý nghĩa:
thi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái thìa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thìa. ◎Như: “canh thi” muỗng canh.
2. (Danh) § Xem “thược thi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thìa.
② Thược thi cái chìa khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái thìa, cái môi, cái muỗng, cái vá (múc canh). Cg. 調 [tiáogeng] hay [geng chí]. Cv .. Xem [shi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [yàoshi]. Xem [chí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chìa khoá — Cái thìa múc canh. Như chữ Chuỷ .
Từ ghép
thược thi • thược thi • trà thi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典