Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 出( xuất ) 座( tọa )
Âm Hán Việt của 御出座 là "ngự xuất tọa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự , nhạ ] 出 [xuất ] 座 [tọa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御出座 là おでまし [odemashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 御出座 読み方:おでまし 別表記:御出座し、お出まし 外出や出席・臨席、来ること・出かけることを指す意味で用いられる敬語表現。「おでましになる」という言い回しで用いられることが多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ra ngoài, ra mắt, trình diện