Âm Hán Việt của 御出でになる là "ngự xuất deninaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngữ, ngự, nhạ] 出 [xuất] で [de] に [ni] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御出でになる là おいでになる [oideninaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 おいでにな・る[5]【御▽ 出▽でになる】 (動:ラ五[四]) ①「来る」「行く」「いる」の尊敬語。いらっしゃる。「まもなくこちらへ-・ります」「展覧会にはもう-・りましたか」「日曜日はお宅に-・りますか」 Similar words: 御座る御座いますいらせられる御座在るいらっしゃる