Âm Hán Việt của 得点 là "đắc điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 得 [đắc] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 得点 là とくてん [tokuten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とくてん[0]【得点】 (名):スル 勝負・試験などで点を得ること。また、その得た点数。⇔失点「大量に-する」「-差」 Similar words: 勝利点数スコア五線譜点