Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)従(tòng) 順(thuận)Âm Hán Việt của 従順 là "tòng thuận". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 従 [tòng, tùng] 順 [thuận]
Cách đọc tiếng Nhật của 従順 là じゅうじゅん [juujun]
デジタル大辞泉じゅう‐じゅん【従順】[名・形動]性質・態度などがすなおで、人に逆らわないこと。おとなしくて人の言うことをよく聞くこと。また、そのさま。「権力には従順である」「従順な部下」[派生]じゅうじゅんさ[名]