Âm Hán Việt của 従属 là "tòng thuộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 従 [tòng, tùng] 属 [chú, chúc, thuộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 従属 là じゅうぞく [juuzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐ぞく【従属】 読み方:じゅうぞく [名](スル) 1権力や威力のあるものに依存して、それにつき従うこと。「大国に—する」 2主要な事柄に対して、それに付随または支配される関係にあること。「規約改正に—する諸手続き」 Similar words: 拠り所信拠りどころ頼み頼り