Âm Hán Việt của 従姉妹 là "tòng tỷ muội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 従 [tòng, tùng] 姉 [tỷ] 妹 [muội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 従姉妹 là じゅうしまい [juushimai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いとこ【従=兄=弟/従=姉=妹】 読み方:いとこ 父または母の兄弟姉妹の子。おじ・おばの子。 #じゅう‐しまい【従姉妹】 読み方:じゅうしまい 女のいとこ。 Similar words: 従兄従妹従姉従弟従兄弟 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 従兄弟 いとこ