Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)従(tòng) 兄(huynh) 弟(đệ)Âm Hán Việt của 従兄弟 là "tòng huynh đệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 従 [tòng, tùng] 兄 [huynh] 弟 [đễ, đệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 従兄弟 là いとこ [itoko]
いとこ【従=兄=弟/従=姉=妹】父または母の兄弟姉妹の子。おじ・おばの子。[補説]自分との年齢の上下関係や性別によって「従兄」「従弟」「従姉」「従妹」などとも書く。難読語辞典