Âm Hán Việt của 徒競走 là "đồ cạnh tẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 徒 [đồ] 競 [cạnh] 走 [tẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 徒競走 là ときょうそう [tokyousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐きょうそう〔‐キヤウソウ〕【徒競走】 読み方:ときょうそう 一定の距離を走ってその速さをきそう競技。かけくらべ。かけっこ。 Similar words: 駆けっこ駈けっくらランニング競走