Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 退( thoái ) り( ri )
Âm Hán Việt của 後退り là "hậu thoái ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu , hậu ] 退 [thoái , thối ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後退り là あとじさり [atojisari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あと‐じさり【後▽退り】 読み方:あとじさり [名](スル)《「あとしざり」「あとしさり」とも》 1「あとずさり1 」に同じ。「—して唐紙に背を靠(もた)せた」〈高見・如何なる星の下に〉 2「あとずさり2 」に同じ。「いざ結婚となると何時も—していたものが」〈白鳥・泥人形〉 3《すり鉢状の巣を作るとき、後方に進むところから》アリジゴクの別名。 4カニムシの別名。 #あと‐ずさり【後▽退り】 読み方:あとずさり [名](スル)《「あとすさり」とも》 1恐れたり警戒したりして、前を向いたまま少しずつ 後退すること。あとじさり。「犬に出くわして、思わず—した」 2ためらって 消極的になること。あとじさり。Similar words :退る 引き下がる 後進 後退 後退る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lùi lại, bước lui, rút lui, lùi ra sau